Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本点字図書館
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
納本図書館 のうほんとしょかん
thư viện đặt cọc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện