Các từ liên quan tới 日本珈琲販売共同機構
珈琲 コーヒー こーひー
cà phê
珈琲粉砕機 こーひーふんさいき コーヒーふんさいき
máy xay cà phê
ウィンナ珈琲 ウィンナコーヒー
cà phê Vienna
珈琲苑 こーひーえん
tên (của) một cà phê đi mua hàng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
中央販売機構 ちゅうおうはんばいきこう
Tổ chức Bán hàng Trung ương.
販売機 はんばいき
máy bán hàng tự động.