Các từ liên quan tới 日本産業規格(窯業)の一覧
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
窯業 ようぎょう
công nghiệp gốm
工業規格 こうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp