日本語
にほんご にっぽんご「NHẬT BỔN NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiếng Nhật.
日本語検定
の
二級
に
受
かった。
Tôi đã vượt qua cấp độ thứ hai của kỳ thi tiếng Nhật.
日本語
の
ソフト
を
落
とす
コツ・
いい
サイト
ありませんか?
Có sở trường hoặc trang web tốt nào để tải phần mềm tiếng Nhật không?
日本語
の
話
せる
人
を
呼
んでください。
Vui lòng gọi cho người nói tiếng Nhật.

Từ trái nghĩa của 日本語
日本語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本語
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
日本語ワープロ にほんごワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本語化 にほんごか
tiếng bị nhật hóa
日本語訳 にほんごやく
Bản dịch tiếng Nhật.
日本語ワードプロセッサ にほんごワードプロセッサ
trình xử lý văn bản tiếng nhật
日本語版 にほんごばん
phiên bản tiếng nhật
日本語モード にほんごモード
chế độ tiếng nhật