Các từ liên quan tới 日本語の方言の比較表
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
比較言語学 ひかくげんごがく
ngôn ngữ ví von.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
言語学の本 げんごがくのほん
sách ngôn ngữ học
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
比較 ひかく
sự so sánh.