Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本語大辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本語.ベトナム語辞典 にほんご.べとなむごじてん
nhật việt từ điển.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana
古語辞典 こごじてん
từ điển ngôn ngữ cổ
類語辞典 るいごじてん
từ điển từ đồng nghĩa