Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本貿易保険
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
貿易保険 ぼうえきほけん
bảo hiểm thương mại
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.