Các từ liên quan tới 日本身体障害者団体連合会
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本経済団体連合会 にっぽんけいざいだんたいれんごうかい
Liên đoàn doanh thương Nhật Bản