身体障害
しんたいしょうがい「THÂN THỂ CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Tàn tật, khuyết tật
身体障害者
を
助
けるのが
本当
に
楽
しいのです。
Tôi thực sự thích giúp đỡ những người tàn tật.

Từ đồng nghĩa của 身体障害
noun
身体障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体障害
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害度判定 しんたいしょーがいどはんてー
đánh giá mức độ khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
身体障害者差別法 しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.
身体障害者補助犬 しんたいしょうがいしゃほじょけん
chó trợ giúp cho người khuyết tật
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
身体傷害 からだしょうがい しんたいしょうがい
sự cố ý