Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本近代建築史
建築史 けんちくし
lịch sử kiến trúc
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
近現代史 きんげんだいし
Lịch sử hiện đại
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.