Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
日比 にちひ
Japan and the Philippines
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
入日 いりび
mặt trời lặn
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion