Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日満議定書
議定書 ぎていしょ
nghi thức ngoại giao, lễ tân, nghị định thư
モントリオール議定書 モントリオールぎていしょ
Nghị định thư Montréal (về các chất làm suy giảm tầng ôzôn là một hiệp ước quốc tế được thiết kế để bảo vệ tầng ozone bằng cách loại bỏ dần việc sản xuất nhiều các chất được cho là chịu trách nhiệm về sự suy giảm ôzôn)
京都議定書 きょうとぎていしょ
nghị định thư Kyoto
議定 ぎてい ぎじょう
thỏa thuận
日満語 にちまんご
tiếng Mãn Châu (hay Tiếng Mãn, thuộc họ ngôn ngữ Tungus, là tiếng mẹ đẻ của người Mãn Châu ở vùng Đông Bắc Trung Quốc và từng là một trong những ngôn ngữ chính thức của triều đại nhà Thanh)
満期日 まんきび まんきじつ
ngày hết hạn.
禀議書 りんぎしょ
phiếu xin ý kiến cấp trên
稟議書 りんぎしょ
tài liệu được chuyển đến cấp trên để được phê duyệt (ví dụ: một quyết định, chính sách, v.v.)