満期日
まんきび まんきじつ「MÃN KÌ NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày hết hạn.
満期日
に
最高
の
年利
_%が
払
われる
Phải trả mức lãi suất tối đa là ~%/năm vào ngày hết hạn.

満期日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満期日
満期 まんき
hết hạn
期日 きじつ きにち ごじつ
ngày đã định; kì hạn
日満語 にちまんご
tiếng Mãn Châu (hay Tiếng Mãn, thuộc họ ngôn ngữ Tungus, là tiếng mẹ đẻ của người Mãn Châu ở vùng Đông Bắc Trung Quốc và từng là một trong những ngôn ngữ chính thức của triều đại nhà Thanh)
満期手形 まんきてがた
chứng khoán đến hạn, hối phiếu đến ngày đáo hạn
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
満期した まんきした
mãn kỳ.
任期満了 にんきまんりょう
sự mãn nhiệm.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô