日立工機(修理)
ひたちこうき(しゅうり)
☆ Danh từ
Sửa chữa máy công cụ hitachi.
日立工機(修理) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日立工機(修理)
日立工機(修理-空圧) ひたちこうき(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh hitachi (sửa chữa - khí nén)
修理工 しゅうりこう
thợ máy
日東工器(修理) にっとうこううつわ(しゅうり)
máy vát mép cầm tay
リサイクル(日立工機) リサイクル(ひたちこうき)
Tái chế (hitachi koki)
修理工場 しゅうりこうじょう
cửa hàng sửa chữa
日本ニューマチック工業(修理) にっぽんニューマチックこうぎょう(しゅうり)
công nghiệp khí nén nhật bản (sửa chữa)
パンク修理工具 パンクしゅうりこうぐ
dụng cụ vá lốp
ヨコタ工業(修理) ヨコタこうぎょう(しゅうり)
công nghiệp yokota (sửa chữa)