Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日笠陽子の作品
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
陽子 ようし
hạt proton.
子の日 ねのひ ねのび
Day of the Rat (esp. the first Day of the Rat in the New Year)
作品 さくひん
bản đàn
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
太陽日 たいようじつ たいようび
thời gian quả đất quay quanh mình