Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日系キューバ人
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
cu-ba
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.