Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
フィリピン
phi lip pin
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine