日経ダウ平均
にっけーダウへーきん
Chỉ số nikkei 225
日経ダウ平均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日経ダウ平均
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
日経平均 にっけいへいきん
chỉ số nikkei 225
日経ジャスダック平均 にっけージャスダックへーきん
chỉ số giao dịch chứng khoán nikkei jasdaq ( không chỉ bao gồm tất cả các công ty lớn nhất trên thị trường nhật bản, mà còn cả ngân hàng trung ương nhật bản, cũng như các quỹ tương hỗ)
日経平均VI にっけーへーきんVI
nikkei 225
ダウ平均株価 ダウへいきんかぶか
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
日経平均ノックイン債 にっけーへーきんノックインさい
trái phiếu knock-in trung bình của chứng khoán nikkei
日経平均株価 にっけいへいきんかぶか
Nikkei Stock Average (price)