Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日豪砂糖交渉
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
砂糖 さとう
đường
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
日豪 にちごう
Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
アミノとう アミノ糖
đường amin
栄砂糖 えいさとう
đường phèn.