Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日越村
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
日越 にちえつ
Nhật Việt ( hay được viết trong các bài báo )
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
越日辞典 えつにちじてん
từ điển Việt Nhật
日中韓越 にっちゅうかんえつ
Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp