Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日野車体工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít