日銀法
にちぎんほう「NHẬT NGÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Luật Ngân hàng Nhật Bản
日銀法
25
条
に
基
づく
日銀特融
Điều khoản tài chính đặc biệt của điều 25 luật ngân hàng Nhật Bản .

日銀法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日銀法
日本銀行法 にっぽんぎんこうほう
Luật Ngân hàng Nhật Bản
日銀 にちぎん
ngân hàng của Nhật
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ