Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日銀 にちぎん
ngân hàng của Nhật
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日銀法 にちぎんほう
Luật Ngân hàng Nhật Bản
日銀券 にちぎんけん
Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản.