Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧三工大
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
旧帝大 きゅうていだい
trường đại học hoàng gia cũ
旧大陸 きゅうたいりく
thế giới cũ (già)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
工大 こうだい
trường chuyên nghiệp kỹ thuật