Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧三笠ホテル
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
đá Mikasa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
khách sạn.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel