Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貂 てん テン
con chồn (loại chồn vang Nhật Bản)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
トンネル トンネル
hầm.
白貂 しろてん しろテン
lông chồn
黒貂 くろてん ふるき クロテン
Chồn zibelin.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode