Các từ liên quan tới 旧倉吉町水源地ポンプ室
水源地 すいげんち
vùng đầu nguồn
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
旧地 きゅうち
cựu thuộc tính; cựu lãnh thổ
水源 すいげん
nguồn
ポンプ水車 ポンプすいしゃ
có thể đảo ngược bơm - tua-bin
水中ポンプ すいちゅうポンプ
bơm dưới nước
水流ポンプ すいりゅうポンプ
máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac