Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧典
きゅうてん
truyền thống
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
旧 きゅう
âm lịch
典 のり てん
bộ luật
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ
「CỰU ĐIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích