Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà
旧 きゅう
âm lịch
幽栖 ゆうせい
sống một cuộc sống yên tĩnh trong sự tách biệt ra khỏi từ những khối lượng (khối)
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
栖息 せいそく
sống ở; sống
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ
「CỰU」
Đăng nhập để xem giải thích