Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧制度 きゅうせいど
hệ thống cũ (già); thứ tự cũ (già)
旧体制 きゅうたいせい
chế độ cũ, thể chế cũ
旧 きゅう
âm lịch
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ