Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧制高等教育機関
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
高等教育 こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
教育機関 きょういくきかん
học đường.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
初等教育 しょとうきょういく
giáo dục ở bậc tiểu học
中等教育 ちゅうとうきょういく
trường trung học
教育体制 きょういくたいせい
hệ thống giáo dục
教育制度 きょういくせいど
học chế.