Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧 きゅう
âm lịch
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ
旧婦 きゅうふ
cựu vợ