Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧幕府
旧幕 きゅうばく
mạc phủ; chức tướng quân
幕府 ばくふ
Mạc phủ.
旧幕時代 きゅうばくじだい
thời kỳ Mạc phủ cũ
江戸幕府 えどばくふ
Edo shogunate (1603-1867)
鎌倉幕府 かまくらばくふ
chính quyền Kamakura
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
徳川幕府 とくがわばくふ
Tokugawa shogunate (i.e. the Edo shogunate, 1603-1867)