隠栖
いんせい「ẨN」
Tách biệt cuộc sống

隠栖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
幽栖 ゆうせい
sống một cuộc sống yên tĩnh trong sự tách biệt ra khỏi từ những khối lượng (khối)
栖息 せいそく
sống ở; sống
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠事 いんじ
bí mật
釘隠 くぎかくし
vật trang trí che đầu đinh
羽隠 はねかくし ハネカクシ はねこも
sự lang thang nhô ra