Các từ liên quan tới 旧横浜正金銀行上海支店ビル
正金銀行 しょうきんぎんこう
ngân hàng dùng tiền đồng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
銀行預金 ぎんこうよきん
tiền đặt ngân hàng
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama