Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧正月
きゅうしょうがつ
Tết âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
正月 しょうがつ
năm mới; tháng một; tháng Giêng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
お正月 おしょうがつ
tết.
寝正月 ねしょうがつ
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
「CỰU CHÁNH NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích