旧正月
きゅうしょうがつ「CỰU CHÁNH NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán

旧正月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧正月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
正月 しょうがつ
năm mới; tháng một; tháng Giêng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
お正月 おしょうがつ
tết.
寝正月 ねしょうがつ
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)