旧法
きゅうほう「CỰU PHÁP」
☆ Danh từ
Luật cũ; phương pháp cũ

Từ trái nghĩa của 旧法
旧法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧法
旧憲法 きゅうけんぽう
hiến pháp cũ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
旧 きゅう
âm lịch
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.