旧蹟
きゅうせき「CỰU TÍCH」
Lịch sử làm đổ nát; lịch sử làm lốm đốm

旧蹟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧蹟
名所旧蹟 めいしょきゅうせき
thắng cảnh
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
偉蹟 えらあと
việc còn lại làm việc; kết quả (của) một lao động (của) người đàn ông
史蹟 しせき
giới hạn lịch sử
真蹟 しんせき
thật tự viết tay
手蹟 しゅせき
hoàn toàn tự tay viết ra, văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
古蹟 こせき
lịch sử làm đổ nát; lịch sử làm lốm đốm
遺蹟 いせき
tàn tích.