名所旧蹟
めいしょきゅうせき「DANH SỞ CỰU TÍCH」
Thắng cảnh
Thắng tích.

名所旧蹟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名所旧蹟
旧蹟 きゅうせき
lịch sử làm đổ nát; lịch sử làm lốm đốm
名所旧跡 めいしょきゅうせき
những chỗ lịch sử và sân khấu
旧名 きゅうめい
tên cũ, tên trước đây; họ khi còn thiếu nữ, họ trước lúc kết hôn
旧国名 きゅうこくめい
tên nước cũ
旧仮名 きゅうがな
former (i.e. before the post-WWII reforms) kana usage in writing the readings of kanji
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
局所名 きょくしょめい
tên địa phương