旧領
きゅうりょう「CỰU LĨNH」
☆ Danh từ
Thái ấp xưa; lãnh thổ xưa

旧領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧領
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
旧 きゅう
âm lịch
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài