Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早川町乗合バス
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
乗合 のりあい
đi xe buýt; stagecoach; cưỡi cùng nhau; hành khách thành viên (bạn); chắp nối quan hệ đối tác
早合点 はやがってん はやがてん
nhảy tới một kết luận vội vàng
乗合タクシー のりあいタクシー
taxi đi chung
乗合船 のりあいぶね のりあいせん
ferryboat; hành khách đi thuyền
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm