Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早期 そうき
giai đoạn đầu
早期癌 そうきがん
ung thư giai đoạn đầu
時期早尚 じきそうしょう
thời điểm còn quá sớm
時期早々 じきそうそう
còn quá sớm
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
早期射精 そーきしゃせー
xuất tinh sớm
早期療育 そーきりょーいく
phục hồi chức năng sớm
早期治療 そうきちりょう
điều trị ở giai đoạn đầu