時期早々
じきそうそう「THÌ KÌ TẢO」
☆ Trạng từ
Còn quá sớm
結論
を
出
すのは
時期早々
です。もう
少
し
考
える
必要
があります。
Việc đưa ra kết luận còn quá sớm. Cần phải suy nghĩ thêm một chút nữa.

時期早々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時期早々
時期早尚 じきそうしょう
thời điểm còn quá sớm
時期尚早 じきしょうそう
Thời cơ chưa đến; thời cơ chưa chín muồi; quá sớm để làm gì đó
時期が早い じきがはやい
trước được hoạch định; sớm hơn hơn được chờ đợi
早々 はやはや はやばや そうそう
sớm; nhanh chóng
早期 そうき
giai đoạn đầu
時々 ときどき
có lúc; thỉnh thoảng
時期 じき
dạo
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog