Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早期売却価格
売却価格 ばいきゃくかかく
giá bán
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
販売価格 はんばいかかく
giá bán buôn.
卸売価格 おろしうりかかく
giá buôn
小売価格 こうりかかく
bán lẻ giá
再販売価格 さいはんばいかかく
giá bán lại
卸売り価格 おろしうりかかく
giá buôn