Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていきばいばい(とりひきじょ)
定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期売買(取引所) ていきばいばい(とりひきじょ)
いときりば
eyetooth
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
取引所売買 とりひきしょばいばい
buôn bán tại sở giao dịch.
ひといき
thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひきいちば
Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.
ひといちばい
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
Đăng nhập để xem giải thích