Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai
妊娠期間 にん しんきかん
Thời gian mang thai
妊娠 にんしん
bụng phệ
子宮外妊娠 しきゅうがいにんしん
chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con.
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠テスト にんしんテスト
khám thai
偽妊娠 ぎにんしん にせにんしん
tính thụ thai giả
妊娠時 にんしんじ
thời kì mang thai