早死に
はやじに はやじにに
「TẢO TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chết còn non

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 早死に
Bảng chia động từ của 早死に
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早死にする/はやじにする |
Quá khứ (た) | 早死にした |
Phủ định (未然) | 早死にしない |
Lịch sự (丁寧) | 早死にします |
te (て) | 早死にして |
Khả năng (可能) | 早死にできる |
Thụ động (受身) | 早死にされる |
Sai khiến (使役) | 早死にさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早死にすられる |
Điều kiện (条件) | 早死にすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早死にしろ |
Ý chí (意向) | 早死にしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早死にするな |