死に花
しにばな しにはな「TỬ HOA」
☆ Danh từ
Một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang

死に花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
死に しに
cái chết. sự chết
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
死に金 しにがね しにきん
tiền tiêu xài lãng phí ; tiền không dùng đến để lãng phí; tiền để lo liệu lúc chết
死に顔 しにがお
giáp mặt (của) một người chết
死に馬 しにうま
ngựa chết
必死に ひっしに
quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử.