Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早瀬 はやせ
sự nhanh chóng.
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
バラのはな バラの花
hoa hồng.
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng