早花咲月
さはなさづき「TẢO HOA TIẾU NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 3 âm lịch
早花咲月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早花咲月
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
花咲く はなさく
nở hoa.
早緑月 さみどりづき
first lunar month
早苗月 さなえづき
fifth lunar month